메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tất cả
  • 2.hết khả năng có thể

뜻/문법

tất cả, hết khả năng có thể.

  • hết sức

  • hết lòng

    성의

  • ăn thật lực, ăn thỏa thích.

    먹다

예문

다음사전 앱
10건
  • hết sức (→껏)
  • ăn thỏa thích 먹다 (→양)
  • một cách đầy chân thành, hết lòng 정성 (→정성)
  • nói theo ý kiến của bản thân, nói theo niềm tin của mình 소신 말하다 (→소신)
  • bằng tất cả cố gắng, với tất cả tâm trí, sức lực (→힘)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다