메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.권한
  • 2.권력
발음 [꾸옌 하인]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
21건
  • quyền cai trị, quyền điều hành 통치 (→통치)
  • luật [quyền, điều hành, tố tụng] hành chính 행정법 [권, 감독, 소송] (→행정)
  • quyền điều hành tối cao, quyền thống lĩnh. 통수 (→통수)
  • dưới quyền điều hành của ai đó. 관하의(에) (→관하)
  • thi hành quyền hạn 권한 대행 (→권한)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다