메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tiếng khinh miệt
  • 2.kêu lên tiếng khinh miệt
  • 3.máu

뜻/문법

  • 1. (혈액) máu, huyết.
  • 2. (혈연) huyết thống, quan hệ máu mủ.
  • 3. (비유적으로)
더보기
  • 피압박 계급 [민족](giai cấp [dân tộc] bị áp bức.)
더보기
  • 1. (경멸) tiếng khinh miệt
  • 2. 피하다 : kêu lên tiếng khinh miệt.
더보기