메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.벌거벗은
  • 2.số không의 생략
  • 3.공기
발음 [콩]

뜻/문법

유사음
khỏng, khống

관련어

파생어 2건
  • khống 헛된, 근거없는, 공소를 제기하다
  • khỏng 가느다란

예문

다음사전 앱
3,772건
  • nói suông sao được, tối nay đãi cơm tôi đi, có vậy tôi mới giúp chứ. A: Có thể giúp tôi chút không? B: 맨입으로는 안 되지. 오늘 저녁 사. 그러면 도와줄께. (→맨입)
  • một cách không tỏ ra hối hận 뉘우치는 빛도 없이 (→뉘우치다)
  • một cách không lý do. 영문도 없이 (→영문)
  • 〔심리학〕 người không bình thường, người đặc biệt, người lập dị. 비정상 (→비정상)
  • không có ngoại lệ 예외없이 (→예외)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다