메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 나이든
발음 [누어]

뜻/문법

유사음
nủa, nứa, nửa, nữa

관련어

파생어 4건

예문

308건
  • nửa lố (→lố) 반 다스.
  • Không bao giờ trở lại nữa (→nữa) 더이상 돌아가지 않는다.
  • choán mất nửa căn phòng (→choán) 방 공간의 반을 차지하다.
  • Cho tôi xin thêm một tí tỉnh nữa đi (→tí tỉnh) 저에게 조금만 더 주세요.
  • không thể làm gì khác hơn nữa (→không) 다른 어떤것도 더 이상 불가능하다.
더보기