메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.dây cung
  • 2.cạnh huyền
  • 3.đương nhiệm

뜻/문법

đương nhiệm, đương thời.

  • nội các đương nhiệm.

    내각

영어의미

[현재] current; present; [현직] incumbent.

한영사전 더보기
더보기
  • 1. (활시위) dây cung.
  • 2. 〔기하〕 cạnh huyền.
  • 3. (달의) vành trăng khuyết.
더보기
[] 단어장 저장
  • dây đàn, đàn dây
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다